Inox tấm rất linh hoạt khi được dùng trong tất cả các hoạt động và ứng dụng công nghiệp. Chúng được lựa chọn chủ yếu nhờ khả năng chống ăn mòn, tuổi thọ và khả năng định hình tốt. Các loại tấm inox dễ dàng cuộn hoặc gia công để sản xuất, chế tạo nhiều sản phẩm và thiết bị bằng inox cho mục đích công nghiệp. Qua hoạt động thường ngày, rất dễ dàng nhận biết các vật liệu inox và vai trò của tấm inox với những hiệu quả nổi bật mà chúng mang lại. Inox Thịnh Phát trích dẫn những nguồn thông tin chính về inox và cung cấp các sản phẩm inox tấm của những thương hiệu nổi tiếng, nhằm mang chất lượng và sự hợp tác vững bền đến tất cả đối tác của chúng tôi.
Inox tấm là hợp kim inox dưới dạng tấm phẳng. Chúng được cấu tạo từ nhiều thành phần hóa học, bao gồm các thành phần chính kim loại Fe, Ni, Mg, Cr, C và một số khác. Inox tấm mang đặc điểm cơ bản là khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống chịu tốt. Chúng còn được sản xuất với từ tính kém, không tác dụng với nam châm hay ảnh hưởng của lực từ.
Inox tấm được phân thành nhiều loại khác nhau, sự khác biệt tỷ lệ thành phần cấu thành inox dẫn đến sự chênh lệch về đặc tính cơ học và hóa học. Từ đó, mỗi loại inox tấm sẽ mang một vài đặc trưng và cách nhận dạng riêng. Có bốn loại inox tấm phổ biến, chúng được định danh bằng các con số. Bao gồm tấm inox 304, tấm inox 316, tấm inox 201, tấm inox 430.
Là một phần của inox tấm thuộc họ Austenitic có hàm lượng lớn Fe, Crom và Niken. Tấm inox 304 được ưa chuộng nhất nhờ một vài đặc điểm nổi bật về khả năng tạo hình và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Inox 304 tấm được sản xuất với kích thước, độ dày rất đa dạng để dùng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề. Ví dụ như thiết bị bằng inox, đồ dùng gia dụng hay phụ kiện inox.
Phân loại tấm inox 304 theo thành phần cấu tạo
Phân loại tấm inox 304 theo độ dày
Tấm inox 316 cũng là một phần hợp kim inox họ Austenitic nhưng được sản xuất từ inox 316. Hợp kim inox này chứa khoảng 18.5% Crom và 20% Niken cùng một số nguyên tố khác. Tính năng vượt trội nhất inox 316 là độ bền cao và chống rổ cả trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là dạng inox tấm thuộc dòng cao cấp với vẻ ngoài bề mặt sáng bóng. Inox tấm 316 được dùng nhiều nhất ở môi trường có hóa chất gây ăn mòn nồng độ cao. Vật liệu này duy trì ổn định lâu dài không nứt, gỉ sét hay gãy giòn. Chúng là kết quả của một trong những sản phẩm dùng tại nhà máy xử lý hóa học.
Phân loại tấm inox 316 theo thành phần hóa học
Phân loại tấm inox 316 theo độ dày
Tấm inox 201 là dạng tấm của inox 201 được tạo ra khi bổ sung hàm lượng Mangan và Nitơ, giảm bớt Niken. Chúng sở hữu những đặc tính cơ học khác biệt so với inox 304 hay 316. Inox 201 tấm có chi phí phải chăng nhưng vẫn đảm bảo tốt khả năng chống ăn mòn trong điều kiện môi trường thường. Chúng có sức mạnh năng suất cao cùng các tính chất cơ học, vật lý và tạo hình tốt. Phần lớn, các loại inox 201 dạng tấm được dùng trong nhiều ngành về xây dựng, cơ khí và sản xuất thùng chứa.
Phân loại tấm inox 201 theo thành phần hóa học
Độ dày phổ biến của tấm inox 201
Tấm inox 430 là hợp kim inox tấm thuộc nhóm Ferritic. Loại tấm inox này có tính chất cơ học yếu hơn so với ba loại tấm ở trên, nhưng khả năng chống lại sự tấn công của Nitrit tuyệt vời. Vì vậy, chúng được dùng nhiều trong môi trường có hàm lượng Nitrit cao. Inox tấm 430 còn mang đặc tính dẻo thấp, vẻ ngoài bề mặt sáng bóng khi được gia công. Chúng được dùng là tấm ốp tưởng trong nhiều công trình và kiến trúc.
Các tấm inox 430 phổ biến là:
Bề mặt của tấm inox cán nóng, cán nguội trong môi trường có kiểm soát để giữ được bề mặt có độ phản chiếu cao. Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn bề mặt của các loại inox tấm cho mục đích của mình. Mỗi loại bề mặt sẽ ảnh hưởng đến inox tấm cho khả năng chống ăn mòn, vẻ ngoài khi sản xuất sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ. Hãy chọn cho bạn loại bề mặt phù hợp hoặc có thể yêu cầu chúng tôi với các loại bề mặt khác của tấm inox.
Bề mặt tấm inox 2B kết thúc mịn sáng, ánh sáng màu xám phản chiếu. Lớp bề mặt được dùng rộng rãi nhất trong nhiều lĩnh vực đầu ngành, đặc biệt là nội thất và thực phẩm.
Tấm inox bề mặt BA được ủ sáng, cán nguội trong môi trường có kiểm soát để giữ bề mặt đạt độ phản chiếu cao.
Tấm inox HL được sản xuất bằng quy trình cán nóng, bề mặt hoàn thiện theo từng tỷ lệ. Được lựa chọn dễ dàng làm sạch, chải chuốt, không phản chiếu, được dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, cũng như tấm đẩy và tấm đá.
Cũng như một số dạng inox khác, inox tấm được sử dụng trong ngành nghề sản xuất, xây dựng và công nghiệp. Cùng với các tính chất sẵn có, chúng còn dễ gia công, dễ tạo hình dát mỏng tùy chỉnh. Thành phần inox tấm không chứa hóa chất độc hại, thuận lợi để áp dụng trong nhiều lĩnh vực khắc khe. Dưới đây là bốn ngành ứng dụng tấm inox phổ biến nhất là:
Inox tấm bao gồm các loại với tính chất nổi bật và từng mức giá thành khác nhau. Lĩnh vực dân dụng thường ưu tiên inox tấm có chi phí thấp và dễ thay thế:
Các công trình kiến trúc luôn đòi hỏi chất lượng vật liệu cao cùng sự bền vững lâu dài. Đồng thời, lĩnh vực kiến trúc đòi hỏi vẻ đẹp thẩm mỹ bề mặt mà inox tấm mang lại. Tấm inox ở thời điểm hiện tại và trong tương lai là vật liệu xu hướng của ngành kiến trúc. Cụ thể, chúng được dùng làm:
Tấm inox có độ bền tốt, hoạt động tốt trong môi trường có nền nhiệt cao. Cùng với đó, ngành công nghiệp tiếp xúc nhiều chất độc đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội. Các loại inox dạng tấm như 316 hay 304 đáp ứng tốt và được sử dụng khá phổ biến:
Ngành y tế là một ngành mang tính chất đặc thù và có rất nhiều đòi hỏi về vật liệu. Lĩnh vực bắt buộc vật liệu phải an toàn, vệ sinh, khử trùng cao và đặc biệt không gỉ sét. Theo đánh giá từ chuyên gia và cả khi nhìn nhận thực tế, thì inox tấm thực sự rất lý tưởng để áp dụng vào ngành này. Cụ thể, inox tấm được dùng làm:
Tấm inox đạt chuẩn chất lượng với khả năng chống ăn mòn, chống gỉ tốt. Theo đó, hàm lượng thành phần hóa học phải chứa ít nhất 11% Crom. Đồng thời, inox tấm không gỉ sẽ có từ 7-20% hàm lượng Niken. Muốn dùng inox tấm chống mòn rỗ và các kẽ hở vượt trội thì phải tìm các loại thành phần chứa molypden và nitơ cao, chẳng hạn như tấm inox 316.
Quan tâm đến các nhóm tấm inox riêng biệt bởi chúng có sự khác nhau về cơ lý tính. Cấu trúc nguyên tử trong các nhóm làm thay đổi độ bền cơ học và các tính chất cơ bản. Tấm inox nhóm Ferritic và Austenitic có thể phản ứng với môi trường lạnh ở nhiều mức độ. Trong khi đó, chúng lại không có phản ứng khi được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt. So với lớp inox nhóm Ferritic thì nhóm Austenitic có độ dẻo tốt hơn. Nhưng lại hạn chế về đặc tính cơ học khi ở nhiệt độ thường. Chúng có độ dẫn nhiệt thấp và tỷ lệ giãn nở nhiệt cao hơn so với nhóm inox khác.
Sau khi đánh giá các tiêu chuẩn chất lượng inox tấm thì mối quan tâm tiếp theo liên quan đến giá cả. Làm sao để mua được một vật liệu tốt nhất nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí? Xác định loại tấm inox phù hợp với vị trí dùng là một yếu tố khách quan tối ưu ngân sách, bên cạnh đó, khối lượng ảnh hưởng trực tiếp đến giá chi phí.
Loại inox tấm |
Đơn giá |
Inox tấm 304 |
52.000 đ/kg |
Inox tấm 201 |
42.000 đ/kg |
Inox tấm 316 |
72.000 đ/kg |
Inox tấm 430 |
32.000 đ/kg |
Tất cả tấm inox được sản xuất với chất lượng cao nhất trong phạm vi của hệ thống được công nhận ISO 9001: 2015 và tiêu chuẩn quốc tế. Tại Inox Thịnh Phát, chúng tôi cung cấp đến khách hàng có nhu cầu sử dụng vật tư inox tấm cho dự án của doanh nghiệp. Vui lòng đặt câu hỏi hoặc gửi các yêu cầu đến chúng tôi, đội ngũ chuyên viên tư vấn nhanh chóng báo giá sản phẩm tấm inox ngay sau khi nhận được thông tin.