Thép không gỉ là vật liệu được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp do độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó. Một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất là inox 204. Loại inox 204 này đặc biệt hữu ích do tính chất vượt trội của nó nên được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống.
Inox 204 là hợp kim austenit-ferit có hàm lượng carbon chiếm tỉ lệ thấp.Thành phần của nó bao gồm crom, niken, molypden và nitơ cao nên rất thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với nước muối hoặc các tác nhân hóa học như thuốc tẩy thông thường.
Inox 204 có cường độ năng suất cao hơn so với loại inox 304 và có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại khác, chẳng hạn như thép không gỉ 201 hoặc 301. Bên cạnh đó, inox 204 có khả năng hàn tốt, độ dẻo cao, định dạng và gia công dễ dàng.
Inox 204 là một vật liệu đáng chú ý với các thành phần chủ yếu là sắt, crom, niken, cùng một số nguyên tố khác. Cấu tạo inox 204 làm cho chúng có khả năng tồn tại ở nền nhiệt cao, độ bền trong một thời gian dài. Dưới đây là bảng thành phần các nguyên tố hóa học cấu thành inox 204, bạn có thể tham khảo để biết thêm chi tiết:
Thành phần hóa học | Inox 204 |
Crom (Cr) | 15.0 – 17.0 |
Mangan (Mn) | 7.0 – 9.0 |
Silic (Si) | 0.0 – 9.0 |
Cacbon (C) | 0.0 – 0.03 |
Phốt pho (P) | 0.0 – 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | 0.0 – 0.03 |
Niken (Ni) | 1.5 – 1.3 |
Sắt (Fe) | 69.6 – 76.4 |
Ni tơ (N) | 0.15 – 0.3 |
Inox 204 là loại thép không gỉ với các đặc tính vật lý ấn tượng do đó chúng được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Vật liệu Inox 204 có khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời, độ bền cơ học vượt trội, tính từ thấp và điện trở tốt làm cho nó trở thành một lựa chọn thuận lợi trong những điều kiện khắc nghiệt. Bên dưới là bảng tính chất vật lý cung cấp thông tin cụ thể hơn về inox 204:
Thuộc tính vật lý | Giá trị |
Density | 7.7 g/cm3 |
Latent heat of fusion | 280 J/g |
Maximum temperature: corrosion | 410 °C |
Maximum temperature: mechanical | 850 °C |
Melting completion (liquidus) | 1410 °C |
Melting onset (solidus) | 1370 °C |
Specific heat capacity | 480 J/kg-K |
Thermal conductivity | 15 W/m-K |
Thermal expansion | 17 µm/m-K |
Electrical conductivity: equal volume | 2.4 % IACS |
Electrical conductivity: equal weight (specific) | 2.9 % IACS |
Inox 204 là một trong những vật liệu nổi tiếng nhất về tính chất cơ học vượt trội. Inox 204 bao gồm hợp kim niken-crom và sắt làm cho nó có điểm nóng chảy cao, tăng tuổi thọ sản phẩm, độ bền và chống mòn cực kỳ tốt cũng là lợi thế của nó so với các loại vật khác. Thông tin chi tiết được thể hiện qua bảng tính chất vật lý của inox 204 bên dưới đây:
Tính chất cơ học | Giá trị |
Brinell hardness | 210 – 330 |
Elastic (young's, tensile) modulus | 200 GPa |
Elongation at break | 23 to 39 % |
Fatigue strength | 320 – 720 MPa |
Poisson's ratio | 0.28 |
Shear modulus | 77 GPa |
Shear strength | 500 – 700 MPa |
Tensile strength: ultimate (UTS) | 730 – 1100 MPa |
Tensile strength: yield (Proof) | 380 – 1080 MPa |
Inox 204 mang lại nhiều ưu điểm so với các loại thép không gỉ khác do tính chất của nó. Hàm lượng carbon thấp làm inox 204 có tính linh hoạt, trong khi hàm lượng crom cao giúp nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Trong số các kim loại chịu lửa như thép không gỉ, inox 204 là một trong những lựa chọn tốt nhất cho những ai đang tìm kiếm nguồn nguyên vật liệu có khả năng chống lại nhiệt độ cao và tồn tại lâu dài. Chi phí tương đối thấp khiến loại thép này trở nên đặc biệt hấp dẫn mà không làm giảm chất lượng.
Loại thép không gỉ 204 mang lại nhiều ưu điểm so với các loại thép không gỉ khác do tính chất của nó. Inox 204 là hoàn toàn tốt để sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau và chế tạo một số vật dụng cần thiết cho đời sống sinh hoạt. Vật liệu inox 204 có thể được hàn bằng phương pháp hàn truyền thống. Inox 204 dễ hàn, khả năng định hình cao nên việc chế tạo thành phẩm rất thuận tiện.
Inox 204 tuy có khả năng chống ăn mòn yếu hơn khi so sánh với inox 304 nhưng điều đó không có nghĩa là nó không có khả năng chống ăn mòn. Trả lời câu hỏi inox 204 có gỉ không?
Inox 204 là hợp kim chứa crom khi tiếp xúc với không khí sẽ tạo thành lớp màng mỏng ngăn cản sự oxy hóa. Chính vì vậy inox 204 sẽ không bị gỉ trong những môi trường tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên tính chất hóa học của nó không giữ tốt cho môi trường clorua.
Sự khác biệt rõ ràng nhất là inox 204 và inox 304 có chứa hàm lượng niken khác nhau. Inox 204 có thể có tới 18% crôm, 0,5% niken và 5% mangan. Trong khi đó inox 304 có thể có tới 20% crôm, 10% niken và 2% niken. Hàm lượng silic, phốt pho, lưu huỳnh và molypden cũng thay đổi tùy theo thông số kỹ thuật.
Inox 204 và 304 cũng không giống nhau về tính chất cơ học, vật lý và hóa học của vật liệu. Vì 204 có hàm lượng niken thấp hơn nên chắc chắn nó có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với loại 304. Còn về inox 304 thì có khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai tốt.
Do sự khác biệt trong thành phần này, các đặc tính chống ăn mòn khác nhau và các ứng dụng cũng khác nhau. Inox 304 được sử dụng nhiều cho đồ dùng nhà bếp và các đồ dùng gia đình khác cũng như các ứng dụng công nghiệp như hóa dầu, đường nước, xây dựng và công nghiệp ô tô. Tuy nhiên 204 là một sự thay thế rẻ hơn trong những trường hợp mà khả năng chống ăn mòn không phải là mối quan tâm lớn nhất.
Các đặc tính cơ học của nó làm cho inox 204 trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng thậm chí là yêu cầu mức độ chịu khắc nghiệt. Với nhiều đặc tính nổi bật, không có gì ngạc nhiên khi vật liệu inox 304 tiếp tục là lựa chọn phổ biến trong nhu cầu sản xuất hiện đại.
Inox 204 đang được khách hàng tìm kiếm ngày một nhiều hơn nhờ những ưu điểm của nó. Nhưng vấn đề giá inox 204 đi kèm chất lượng tốt vẫn là nỗi e ngại của nhiều người. Inox Thịnh Phát là một gợi ý rất tuyệt cho khách hàng đang muốn tìm mua sản phẩm inox 204 với giá hợp lý, mà chất lượng đảm bảo và uy tín.
Inox Thịnh Phát có nhiều năm kinh nghiệm trong các vật liệu inox, quý khách có thể an tâm khi quyết định mua sắm tại đây với mức giá trong tầm tay. Bên cạnh đó, inox Thịnh Phát sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ giúp quý khách hàng có được sản phẩm ưng ý nhất.