Inox 420 là một dòng inox có hàm lượng C cao, có khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ cứng cao. Đây là loại inox không quá phổ biến nhưng được ứng dụng vào một số lĩnh vực quan trọng như dao kéo, ống lót, dụng cụ phẫu thuật và nha khoa.
Inox 420 thuộc dòng thép không gỉ Martensitic có hàm lượng crom 12-18% và hàm lượng C cao. Về cơ bản, inox aisi 420 giống với cấu tạo inox 410 nhưng có nhiều Cacbon hơn để củng cố độ cứng, độ bền của vật liệu. Inox 420 steel đang là inox có độ cứng cao nhâts trong các loại inox có hàm lượng crom thấp.
Inox 420j2 còn có thể được gia công để có các tính chất khác nhau như tăng độ cứng, độ bóng và khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, inox aisi 420 không phù hợp để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt vì nó dễ bị ăn mòn.
Inox 420 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng như dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa, dao kéo và các ứng dụng chịu mài mòn cao khác nơi tính chống ăn mòn cũng quan trọng.
Inox 420 có các tính chất tuyệt vời như khả năng chống mài mòn và chịu ăn mòn tốt, độ cứng cao và khả năng cứng bằng xử lý nhiệt.
Tuy nhiên, inox 420b cũng có một số hạn chế như khả năng chống ăn mòn không cao trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt, không phải là loại inox thân thiện với môi trường, có thể khó gia công và có thể bị dễ dàng oxy hóa.
Inox 420b có giá thành tương đối thấp so với các loại inox khác và có thể được tìm thấy dễ dàng trên thị trường. Inox 420 steel cũng có khả năng chống mài mòn và chịu ăn mòn tốt, nên rất phù hợp cho các ứng dụng y tế, đồ dùng gia đình, dụng cụ cắt gọt và các ứng dụng trong công nghiệp nông nghiệp.
Inox 420 có thành phần hóa học tương đối giống các loại inox khác trong nhóm Martensitic, chỉ khác là có hàm lượng carbon cao. Ngoài ra, inox aisi 420 còn có Molybden và một số kim loại nặng trong thành phần. Dưới đây là bảng thành phần của inox 420b:
Thành phần hóa học | Tỷ lệ phần trăm giá trị |
Crom (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Mangan (Mn) | 0.00 – 1.00 |
Silic (Si) | 0.00 – 1.00 |
Cacbon (C) | 0.00 – 0.15 |
Phốt pho (P) | 0.00 – 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | 0.00 – 0.03 |
Niken (Ni) | 0.00 – 0.50 |
Molybden (Mo) | 0.00 – 0.50 |
Đồng (Cu) | 0.00 – 0.50 |
Nhôm (Al) | 0.00 – 0.15 |
Thiếc (Sn) | 0.00 – 0.05 |
Inox 420 có độ cứng cao khoảng 50HRC và điểm nóng chảy trên 1450 độ C. Mô đun đàn hồi khoảng 200 Gpa. Hãy cùng tham khảo thêm trong bảng tính chất vật lý dưới đây:
Thuộc tính vật lý | Giá trị |
Density (kg/m3) | 7800 |
Elastic Modulus (GPa) | 200 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-100°C | 10.3 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-315°C | 10.8 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-538°C | 11.7 |
Thermal Conductivity (W/m.K) at 100°C | 24.9 |
Specific Heat 0-100 °C (J/kg.K) | 460 |
Elec Resistivity (nΩ.m) | 550 |
Melting point range | 1454 – 1510°C |
Tính chất cơ học của Inox 420 bao gồm độ bền kéo cao, độ cứng cao đạt tới 262 HRB và độ bền mài mòn tốt. Nó cũng có độ dẻo dai nhất định, giãn dài ra 20% trong 50mm. Tính chất cơ học của inox aisi 420 được thể hiện trong bảng sau đây:
Tính chất cơ học | Ở nhiệt độ 650°C |
Tensile Str (MPa) min | 895 |
Yield Str 0.2% Proof (MPa) min | 680 |
Elongation at break (in 50 mm) | 20 |
Hardness rockwell B (HR B) max | 262 |
Hardness brinell (HB) max hardness) | 42 |
Inox 420 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt là trong môi trường không có axit sulfuric và clo. Tuy nhiên, nó không phải là loại inox chống ăn mòn tốt nhất và có thể bị ăn mòn trong môi trường chứa clorua hoặc axit axetic.
Để tăng khả năng chống ăn mòn của inox 420b, có thể xử lý bề mặt bằng các phương pháp như xử lý nhiệt, đánh bóng hoặc phủ các lớp chống ăn mòn. Ngoài ra, việc sử dụng inox 420 steel trong môi trường có pH trung tính cũng giúp tăng khả năng chống ăn mòn của nó.
Inox 420 là một loại thép không gỉ chứa khoảng 13% crom, làm cho nó có tính năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt của inox aisi 420 không cao bằng một số loại thép không gỉ khác như inox 304 hoặc inox 316.
Nhiệt độ tối đa mà inox 420 steel có thể chịu được phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày và cấu trúc của vật liệu, thời gian tiếp xúc với nhiệt, và môi trường nhiệt độ. Tuy nhiên, như một quy tắc chung, inox 420j2 có khả năng chịu nhiệt tốt đến khoảng 650 độ C.
Inox 420 là một loại vật liệu rắn, khá cứng và khó gia công, đặc biệt là khi được gia công bằng các công cụ đơn giản hoặc các phương pháp gia công truyền thống. Tuy nhiên, nếu được đưa vào điều kiện ủ, inox 420j2 sẽ dễ dàng gia công hơn.
Các phương pháp gia công chính cho inox 420 steel bao gồm cắt inox aisi 420 bằng dao cắt hoặc máy cắt plasma, gia công mài, hàn điện hoặc hàn khí argon và tạo hình bằng các công nghệ gia công chính xác như gia công CNC hoặc gia công laser.
Inox 420 là một loại vật liệu khó hàn vì nó khá cứng. Tuy nhiên, với một số kỹ thuật hàn phù hợp, inox 420 vẫn có thể được hàn tốt. Các kỹ thuật hàn phổ biến bao gồm: hàn TIG, hàn MIG và hàn que hàn.
Hàn TIG là phương pháp hàn phổ biến nhất cho inox aisi 420. Nó sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ argon để hàn kèm theo các kim loại sơ cấp để giảm khả năng crom và cacbon bị oxy. MIG là phương pháp hàn sử dụng dây hàn và khí bảo vệ. Còn phương pháp hàn bằng que hàn không được khuyến khích vì nó có thể dẫn đến các vết nứt và các vấn đề khác.
Kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để thay đổi tính chất cơ học và kết cấu của inox 420, đồng thời cải thiện khả năng gia công và độ bền. Kỹ thuật xử lý nhiệt của inox 420 steel là nung ở nhiệt độ cao và sau đó làm mát chậm dần trong không khí hoặc trong chất làm mát.
Phương pháp ủ inox 420 steel bằng cách nung nóng ở nhiệt độ từ 840 đến 900°C, sau đó làm nguội lò chậm ở 600°C và sau đó làm mát bằng không khí. Hoặc làm cứng inox 420j2 làm nóng làm nóng trong khoảng nhiệt độ 980-1035 °C, sau đó là quá trình làm nguội dầu.
Ngoài ra, còn có thể xử lý nhiệt inox aisi 420 bằng phương pháp tôi hóa. Quá trình ủ được thực hiện trong khoảng nhiệt độ 150-370°C. Tôi luyện ở nhiệt độ này cho phép độ cứng cao và cải thiện tính chất cơ học.
Về thành phần, Inox 420 có chứa nhiều carbon và ít nickel hơn so với inox 304. Thành phần hóa học của inox 420j2 là 0,15% carbon, 1% manganese, 1% silicon, 0,03% sulfur và 0,03% phosphorus. Trong khi đó, thành phần hóa học của inox 304 là 0,08% carbon, 2% manganese, 1% silicon, 0,03% sulfur và 0,08% phosphorus.
Inox 420 là loại thép cứng hơn so với inox 304 do chứa nhiều cacbon hơn. Nhưng nó lại kém bền hơn inox 304 do chứa ít nickel và nhiều carbon hơn. Vì vậy, inox aisi 420 phù hợp cho các ứng dụng cần độ cứng cao như dao, kéo, lưỡi cưa và các loại dụng cụ cắt, còn inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như trong ngành thực phẩm và y tế.
Inox 420 steel có khả năng chống ăn mòn không cao bằng inox 304 vì chứa ít hàm lượng crom và niken trong thành phần. Nhưng inox 420 và 304 vẫn đủ khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và muối. Ngoài ra, giá của inox aisi 420 cũng rẻ hơn inox 304.
Sản xuất lưỡi cắt: Inox 420 được sử dụng rộng rãi để làm lưỡi cắt, lưỡi cưa nhờ có đặc tính cứng, bền và sắc bén, đồng thời dễ dàng vệ sinh và ít bị ăn mòn.
Chế tạo van kim: Van kim là một thiết bị dùng để kiểm soát và điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống đường ống. Inox 420 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các van kim bởi tính năng bền và kháng ăn mòn của nó.
Làm dụng cụ phẫu thuật: Inox 420 steel là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật bởi tính năng bền, kháng ăn mòn và độ cứng của nó, dễ dàng mài nhỏ thật sắc để làm dao hoặc khoan phẫu thuật.
Gia công dao kéo: Hiện nay, các loại lưỡi dao kéo hầu như đều được gia công từ inox 420j2 nhờ có độ sắc bén cao và độ bền tốt, giúp tăng độ chính xác và độ bền. Inox 420 có độ mịn và độ bóng cao cũng được sử dụng làm cán dao kéo, giúp tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Chế tạo trục bơm: Inox 420 steel được sử dụng để sản xuất trục bơm, nhờ tính chất chống mài mòn và ăn mòn của nó. Trục bơm gia công từ inox 420j2 có khả năng chịu tải cao, độ bền tốt, không bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hay hóa chất.
Các sản phẩm trang sức: Với bề mặt bóng và khả năng chịu được oxy hóa tốt, inox 420 steel cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm trang sức như nhẫn, dây chuyền và bông tai.
Làm then gài, chốt gài: Inox 420 là một loại thép không gỉ chất lượng cao, có khả năng chịu mài mòn và ăn mòn tốt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong chế tạo các loại then gài, chốt gài. Do đó chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khắt khe như kết cấu tàu thuyền, thiết bị đóng gói thực phẩm.
Nếu cơ sở sản xuất, xưởng chế tạo của bạn đang tìm địa chỉ mua vật liệu inox 420 steel giá rẻ, đảm bảo chất lượng, an toàn và tin cậy, hãy đến với Inox Thịnh Phát. Đây là nơi chuyên nhập khẩu các vật liệu inox chính hãng với giá tốt, được chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng đầy đủ, chắc chắn sẽ là giải pháp tối ưu chi phí dành cho bạn.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp vật liệu inox nhập khẩu chất lượng, Inox Thịnh Phát luôn sẵn sàng tư vấn tận tâm về thông tin vật liệu, báo giá inox 420j2 minh bạch và giúp khách hàng đưa ra phương án lựa chọn tốt nhất.